Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến quốc


[kiến quốc]
Found a state.
Những vị kiến quốc anh hùng
A nation's heroic founding fathers.



Found a state
Những vị kiến quốc anh hùng A nation's heroic founding fathers

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.