Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lót



verb
to line (coat...),
lót áo to line a coat

[lót]
động từ.
to line (coat...),
lót áo
to line a coat.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.