| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| lượng mưa 
 
 
 |  | [lượng mưa] |  |  |  | rainfall |  |  |  | Lượng mưa cao / thấp |  |  | High/low rainfall |  |  |  | Dụng cụ đo lượng mưa |  |  | Xem vũ kế |  |  |  | Tuỳ theo lượng mưa mà hồ này có thể rộng thêm gấp đôi hoặc gấp ba |  |  | This lake can double or triple in size depending on rainfall. | 
 
 
 
  Rainfall 
 
 |  |  
		|  |  |