|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạ lùng
adj
strange, extraordinary
 | [lạ lùng] | | |  | strange; odd | | |  | Ăn mặc lạ lùng | | | To be oddly dressed | | |  | Sao mà trùng hợp lạ lùng thế! | | | What a strange coincidence! | | |  | Sự thật còn lạ lùng hơn cả những gì người ta tưởng tượng | | | Truth is stranger than fiction |
|
|
|
|