Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất cắp



adj
stolen

[mất cắp]
stolen
Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về những vật bị thất lạc hoặc mất cắp
We accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
Anh ấy lại bị mất cắp xe đạp
He's had his bicycle stolen again


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.