Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt trăng



noun
moon

[mặt trăng]
moon
Giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng
They have now travelled halfway to the moon
Đưa người lên mặt trăng
To put a man on the moon
lunar
Những cuộc thám hiểm mặt trăng
Lunar explorations


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.