Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mil vuông


Lĩnh vực: điện
square mil
Giải thích VN: Bề mặt của một dây dẫn điện có diện tích một milimét vuông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.