|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm mới
 | [năm mới] | | |  | new year | | |  | Tổng thống lên ti vi đọc diễn văn mừng năm mới | | | The President made his New Year speech/address on TV | | |  | Lời chúc mừng giáng sinh và năm mới | | | Season's Greetings |
New year Chúc mừng năm mới Happy new year
|
|
|
|