Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năng lực



noun
ability; capacity; efficiency

[năng lực]
ability; capacity; competence
Phát huy năng lực
To promote one's ability
Quản lý ư? Ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu!
Managing? He hasn't got the ability for it
Ông ta hoàn toàn có đủ năng lực làm việc đó
The work is well within his capacity
Tôi chưa bao giờ nghi ngờ năng lực của anh
I have never doubted your ability


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.