Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội các



noun
cabinet

[nội các]
divan; cabinet
Bố anh ấy đứng trong nội các Clinton
His father is in Clinton's cabinet
Sự cải tổ nội cát
Cabinet reshuffle
Nội các lập sẵn
Shadow cabinet
Nội các lâm thời
Caretaker cabinet
Nội các sắp mãn nhiệm
Lame-duck cabinet
Mọi thành viên trong nội các, từ thủ tướng trở xuống
Every member of the cabinet, from the Prime Minister downwards


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.