Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạnh



noun
barb
tên có ngạnh barbed arrow

[ngạnh]
danh từ.
barb, hook (of fish-hook spear)
tên có ngạnh
barbed arrow.
sheat-fish
watchdog (chó ngao)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.