ngực
noun
chest; breast; borom ngực nở wide chest
 | [ngực] | | |  | chest; bust; breast; bosom | | |  | (Có ) ngực đẹp | | | To have a shapely bosom | | |  | (Có ) ngực nở | | | To have a big bust; to be big in the bust | | |  | (Có ) ngực nhỏ | | | To have a small bust; to be small in the bust | | |  | Không có ngực | | | Xem ngực lép | | |  | Con bé chưa có ngực | | | Her bust hasn't started to develop yet |
|
|