 | [nghênh ngang] |
| |  | Swaggering. |
| |  | Đi nghênh ngang ngoài phố |
| | To be swaggering about in the streets. |
| |  | Lying about in the way, blocking the way. |
| |  | Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường |
| | Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic). |
| |  | haughty; arrogant; overweening; high and mighty |
| |  | anh ta bước ra nghênh ngang |
| | he goes out, swaggering |