|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghề nghiệp
 | [nghề nghiệp] | | |  | profession; occupation | | |  | Xin vui lòng ghi rõ quý danh và nghề nghiệp | | | Please state your name and occupation | | |  | occupational; vocational; professional | | |  | Rủi ro nghề nghiệp | | | Occupational hazards | | |  | Các hội đoàn nghề nghiệp | | | Professional associations | | |  | Nếu nói cho anh biết thì trái với đạo đức nghề nghiệp rồi còn gì! | | | It would be against professional etiquette to tell you |
Trade, profession, carrer, occupation
|
|
|
|