 | [nghỉ hè] |
| |  | long vacation; summer holidays |
| |  | Bao giờ bắt đầu nghỉ hè? |
| | When does the vacation begin ? |
| |  | Năm ngoái chúng tôi đi nghỉ hè ở Huế |
| | We went to Hue on vacation/ for our summer holidays last year |
| |  | Chúng ta đã trải qua nửa kỳ nghỉ hè |
| | We're halfway through the summer holidays |