Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên tắc



adj
priciple; fundamental

[nguyên tắc]
principle
Đặt cái gì thành nguyên tắc
To lay something down as a principle
Đó không phải vì tiền, mà là vì nguyên tắc
It's not the money, it's the principle
Đó là vấn đề có tính nguyên tắc
It's a matter of principle
Ông ta rất câu nệ nguyên tắc
He's very strict in matters of principle
Nguyên tắc hành động của chúng tôi
The principle governing our actions; the mainspring of our actions


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.