Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà ổ chuột


[nhà ổ chuột]
hovel; slum dwelling; slum
Thành phố cũng đã thực hiện đề án tái định cư các gia đình ở nhà ổ chuột dọc theo kênh rạch và nạo vét kênh rạch
The city has also carried out a project to resettle families living in slums along canal networks and to dredge the canals
Giải toả nhà ổ chuột ở Bình Thạnh
To clear the slums in Binh Thanh
Chương trình giải toả nhà ổ chuột
Slum clearance program



Slum

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.