Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà bếp



noun
kitchen

[nhà bếp]
kitchen; cook-house
Nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè
The kitchen is the size of a cupboard
Nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí
There's too much wasted space in this kitchen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.