 | [nhà tôi] |
| |  | my husband; my wife; my better half |
| |  | Nhà tôi đi vắng |
| | My husband/wife has been out |
| |  | Tôi không ăn mặn, mà nhà tôi cũng không |
| | I don't like salty food and neither does my wife |
| |  | my house |
| |  | Nhà tôi qua khỏi nhà thờ và gần cây xăng |
| | My house is beyond the church and near the filling-station |
| |  | my family |
| |  | Nhà tôi ai cũng thích đọc sách |
| | All my family enjoy reading |