Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân văn


[nhân văn]
human culture; human civilization
Chủ nghĩa nhân văn
Humanism



Human culture, human civilization
Chủ nghĩa nhân văn Humannism

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.