Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất đẳng


[nhất đẳng]
(cũ) First-class, first-grade, first-rate.
Nhất đẳng điền
First-class rice fields.



(cũ) First-class, first-grade, first-rate
Nhất đẳng điền First-class rice fields

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.