Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắp mắt


[nhắp mắt]
to sleep a wink
Uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được
Not to sleep a wink all night from having had strong tea.



Sleep a wink
Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được Not to sleep a wink all night from having had strong tea

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.