|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ
adj
light cú đánh nhẹ light blow
 | [nhẹ] |  | tính từ. | | |  | cũng như nhè nhẹ | | |  | light, slight | | |  | cú đánh nhẹ | | | light blow. | | |  | easy | | |  | công việc nhẹ | | | easy/light/simple work | | |  | gently, quietly, softly; slightly | | |  | belittle; without due consideration |
|
|
|
|