Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân lân


[phân lân]
(nông nghiệp) phosphate



(nông nghiệp) Phosphat fertilizer

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.