Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổng phao


[phổng phao]
Put[ting] on flesh.
Thân thể phổng phao
To put on flesh.
grow fat; develop (of body)
một cô gái phổng phao ở tuổi dậy thì
a girl fills out at puberty



Put[ting] on flesh
Thân thể phổng phao To put on flesh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.