| | | | |
 | [quá giang] |
| |  | to ask somebody for a lift/ride; to hitch; to hitchhike |
| |  | Cám ơn đã cho quá giang! Từ nay tôi sẽ cẩn thận hơn nữa |
| | Thanks for the lift! I'll be more careful from now on |
| |  | Quá giang xe đi Sài Gòn |
| | To hitchhike to Saigon |
| |  | Cho ai quá giang |
| |  | To give somebody a lift/ride |
| |  | Cho ai quá giang đến siêu thị |
| | To give somebody a lift to the supermarket |