Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quác


[quác]
Quack; crackle.
Quác quác (láy, ý liên tiếp )
Quack, quack; cackle, cackle.
Quang quác (láy, ý mạnh )
Cackle.



Quack; crackle
Quác quác (láy, ý liên tiếp) Quack, quack; cackle, cackle
Quang quác (láy, ý mạnh) Cackle

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.