Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ràng buộc



adj
tie down
mốc ràng buộc gia đình family ties

[ràng buộc]
tính từ
tie down
mốc ràng buộc gia đình
family ties
tie together; bind (also fig.)
nói điều ràng buộc thì tay cũng già (truyện Kiều)
the surest hand in catching one at fault


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.