Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rên rỉ


[rên rỉ]
cũng như rên
Groan.
Đau bụng rên rỉ cả đêm
To groan all night because of a belly-ache.



Groan
Đau bụng rên rỉ cả đêm To groan all night because of a belly-ache

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.