Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình



verb
to watch; to waylay
rình mò to watch for

[rình]
động từ
watch; waylay; be on the watch (for); lie in wait (for); watch; spy upon
rình mò
to watch for
rình thời cơ
watch for the chance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.