|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riêng tư
 | [riêng tư] | | |  | personal; private; individual | | |  | Cuộc sống riêng tư | | | Private life | | |  | Hành động riêng tư | | | To act in a private capacity/as a private person | | |  | intimate | | |  | Những ý nghĩ riêng tư | | | Intimate/inmost/innermost thoughts |
Personal, private
|
|
|
|