 | [sản phẩm] |
| |  | product; (nói chung) produce |
| |  | Sản phẩm nông nghiệp |
| | xem nông sản |
| |  | Sản phẩm sữa (nói chung ) |
| | Dairy produce |
| |  | Một sản phẩm phần mềm |
| | A software product |
| |  | Tìm thị trường tiêu thụ sản phẩm của mình |
| | To find a market for one's product |
| |  | Một sản phẩm không có thị trường tiêu thụ |
| | A product for which there is no market |