 | [sự kiện] |
| |  | fact; event |
| |  | Sự kiện và con số |
| | Facts and figures |
| |  | Các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 |
| | Historical events in the early twentieth century |
| |  | Những sự kiện như thế nhắc cho chúng ta nhớ rằng... |
| | Such events are a reminder that... |
| |  | Một tuần lễ có nhiều sự kiện nổi bật |
| | An eventful week |