 | [sinh ra] |
| |  | xem chào đời |
| |  | Bị câm từ khi mới sinh ra |
| | To be born dumb; To be dumb from birth |
| |  | Sinh ra trong một gia đình nghèo / đông con |
| | To be born into a poor/large family |
| |  | Nghiên cứu các thay đổi về hành vi của một cá nhân từ khi sinh ra đến khi nhắm mắt lìa đời |
| | To study behavioral changes in an individual from birth until death |
| |  | Trẻ chưa sinh ra |
| | Unborn child |
| |  | xem đâm ra |
| |  | to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something |