|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình tiết
noun
detail, particular episode
 | [tình tiết] | | |  | xem chi tiết 1 | | |  | (pháp lý) circumstance | | |  | Các tình tiết tăng nặng / gia trọng | | | Aggravating circumstances | | |  | Các tình tiết giảm nhẹ / giảm khinh | | | Mitigating/extenuating circumstances |
|
|
|
|