 | [thành phần] |
| |  | component; constituent; ingredient; (nói chung) composition |
| |  | Thành phần hoá học của nước |
| | The chemical composition of water |
| |  | Thành phần: Nước, đường, dâu tây |
| | Ingredients/Nutrition facts: Water, sugar, strawberries |
| |  | element |
| |  | Những thành phần bảo thủ nhất trong đảng |
| | The party's most conservative elements |
| |  | strata; background |
| |  | Những người thuộc thành phần thợ thuyền |
| | People from a working-class background |
| |  | Nhà trường thu nhận sinh viên thuộc đủ mọi thành phần xã hội |
| | The university draws its students from all walks of life/from all backgrounds |