Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh địa



noun
the holy land

[thánh địa]
Holy Land
holy city
Giêruxalem được xem là thánh địa của người Do Thái, người theo đạo Hồi và người theo đạo Cơ đốc
Jerusalem is considered a holy city to Jews, Muslims, and Christians


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.