|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thị trường
noun
market field of vision
 | [thị trường] | | |  | market | | |  | Thị trường tín dụng | | | Credit market | | |  | Thị trường ngoại hối | | | Foreign exchange market | | |  | Thị trường nhà đất | | | Property market | | |  | Thị trường đường / cà phê | | | Sugar/coffee market | | |  | Thâm nhập thị trường | | | To penetrate a market | | |  | Đưa sản phẩm của mình ra thị trường | | | To put one's product on the market; To bring one's product onto the market |
|
|
|
|