 | [trực tiếp] |
| |  | direct; immediate |
| |  | Mối quan hệ trực tiếp |
| | Direct connection |
| |  | Tiếp xúc trực tiếp với cử tri |
| | To be in direct contact with the electorate |
| |  | Chúng tôi muốn biết nguyên nhân trực tiếp gây ra tai nạn |
| | We want to know the immediate cause of the accident |
| |  | Gọi điện thoại trực tiếp sang Pháp |
| | To dial/call/phone France direct |
| |  | live; running |
| |  | Buổi tường thuật trực tiếp Cúp bóng đá thế giới |
| | Live coverage of the World Cup; running commentary of the World Cup |
| |  | Buổi biểu diễn sẽ được truyền hình trực tiếp từ thành phố Hồ Chí Minh |
| | The show will come live from Ho Chi Minh City; The show will be telecast direct/live from Ho Chi Minh City |