Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vịnh



noun
gulf, bay
vịnh Hạ Long
verb
to verse on

[vịnh]
gulf; bay
Ha Long Bay
Vịnh Thái Lan
Gulf of Siam; Gulf of Thailand


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.