|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàng hoàng
 | (cũng nói đường hoàng) convenable; aisé | | |  | Cuộc sống đàng hoàng | | | vie convenable | | |  | y phục đàng hoàng | | | tenue convenable | | |  | sans dissimulation; plein de dignité | | |  | Hành động đàng hoàng | | | action sans dissimulation; action plein de dignité |
|
|
|
|