|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biện minh
 | justifier | | |  | Hành vi đó không thể biện minh được | | | cet acte ne pourrait être justifié | | |  | Biện minh cho sai lầm của ai | | | justifier quelqu'un d'une erreur | | |  | Biện minh cho cách cư xử của mình | | | justifier sa conduite |
|
|
|
|