|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gần như
 | à moitié; quasi; quasiment; presque | | |  | Gần như điên | | | à moitié fou | | |  | Tôi gần như có một mình | | | je suis quasi le seul | | |  | ông ấy có thề gần như cha tôi | | | il pourrait être quasiment mon père | | |  | Cô ta gần như khóc | | | elle pleurait presque | | |  | friser; confiner | | |  | Một việc làm gần như điên | | | un acte qui confine à la folie |
|
|
|
|