|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạnh nhân
 | amande | | |  | Bánh hạnh nhân | | | gâteau d'amandes | | |  | (y học) amygdale | | |  | Hạnh nhân thanh quản | | | amygdale laryngée | | |  | dạng hạnh nhân | | |  | amygdaloïde | | |  | dao cắt hạnh nhân | | |  | amygdalotome | | |  | thủ thuật cắt bỏ hạnh nhân | | |  | amygdalotome | | |  | thủ thuật nghiền hạnh nhân | | |  | amygdalotripsie |
|
|
|
|