|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núi lửa
 | volcan | | |  | Bouche d'un volcan | | | miệng núi lửa | | |  | Núi lửa đang hoạt động | | | volcan en activité | | |  | hiện tượng núi lửa | | |  | volcanisme | | |  | khoa núi lửa | | |  | volcanologie | | |  | nhà nghiên cứu núi lửa | | |  | volcanologue | | |  | tính chất núi lửa | | |  | volcanicité |
|
|
|
|