 | situation; position |
| |  | Vị trí một thành phố |
| | situation d'une ville |
| |  | Vị trí nằm ngang |
| | position horizontale |
| |  | Tấn công một vị trí địch |
| | attaquer une position ennemie |
| |  | Vị trí của các cầu thủ trên sân |
| | position des joueurs sur le terrain |
| |  | place |
| |  | Vị trí của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân |
| | place de l'industrie dans l'économie nationale |
| |  | cách vị trí |
| |  | (ngôn ngữ học) locatif |
| |  | xác định vị trí |
| |  | situer; repérer |