Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hóa thạch


hoá thạch dt. Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.