Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
học hành


đg. 1. Học nói chung: Chăm chỉ học hành. 2. Học và thực tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.