Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 2635 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
blade blaeberry blah blain
blamable blame blameful blameless
blameworthy blanch bland blandish
blandishment blandness blank blanket
blankly blare blarney blaspheme
blasphemer blasphemous blasphemy blast
blast-furnace blasted blastema blasting
blastoderm blatancy blatant blather
blatherskite blaze blazer blazing
blazon blazonment blazonry bleach
bleacher bleaching powder bleak blear
blear-eyed bleary bleat bled
bleed bleeder bleeding bleep
blemish blench blend blende
blent bless blessed blessedness
blessing blest blet blether
bletherskate bletherskite blew blight
blighter blighty blimey blimp
blimpery blimpish blimpishness blind
blind alley blind coal blind flying blind gut
blind man's holiday blind pig blind sopt blind tiger
blind-alley blind-story blind-worm blindage
blinders blindfold blinding blindl-man's-buff
blindly blindness blingual blink
blinker bliss blissful blissfulness
blister blister gas blister-beetle blister-fly
blistery blithe blithering blithesome
blitz blitzkrieg blizzard bloat
bloated bloater blob blobber-lipped
bloc block block letter block-buster

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.