Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bằng không bằng lòng bằng nào bằng như
bằng phẳng bằng sắc bằng thừa bằng vai
bẳn bẳn tính bặm bặng nhặng
bặt bặt tăm bặt thiệp bặt tin
bẹ bẹn bẹo bẹp
bẹp rúm bẹp tai bẹt bẻ
bẻ bai bẻ ghi bẻ họe bẻ khục
bẻ lái bẻ mặt bẻ vụn bẻm
bẻm mép bẻo lẻo bẽ bẽ bàng
bẽn lẽn bế bế giảng bế mạc
bế quan tỏa cảng bế quan toả cảng bế tắc bến
bến đò bến lội bến nước bến phà
bến tàu bến xe bếp bếp núc
bếp nước bết bẵng bở
bởi bởi thế bề bề bề
bề bộn bề cao bề dài bề dọc
bề mặt bề ngang bề ngoài bề sâu
bề tôi bề thế bề trên bền
bền bỉ bền chí bền chặt bền gan
bền màu bền vững bềnh bềnh bồng
bềnh bệch bều bệu bọ bọ bạc
bọ cạp bọ chét bọ chó bọ dừa
bọ gậy bọ hung bọ ngựa bọ rầy
bọ xít bọc bọc hậu bọc sắt
bọn bọng bọng đái bọng ong
bọp bọt bọt biển bọt mép
bỏ bỏ ống bỏ đói bỏ đời
bỏ đi bỏ bà bỏ bê bỏ bùa
bỏ bẵng bỏ bừa bỏ bố bỏ bễ
bỏ bớt bỏ cha bỏ chạy bỏ dở

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.